Lexus ES 250 2023: Giá lăn bánh và khuyến mãi T4/2023

Rate this post

 

Giới thiệu chung Lexus ES 0988998385

Lexus ES 250 là phiên bản của dòng sedan hạng sang cỡ trung ES đến từ hãng xe sang nước Nhật. Mẫu xe được ra mắt lần đầu vào năm 1989. Hiện sản phẩm đang ở vòng đời thứ 7 – ra mắt tại Triển lãm ô tô Bắc Kinh tháng 04 năm 2018.

Lexus ES 0988998385 sở hữu thiết kế lịch lãm và sang trọng

Lexus ES 0988998385 vẫn duy trì phong cách thiết kế hiện đại, lịch lãm và sang trọng. Bên cạnh đó, các trang bị công nghệ mới cũng được bổ sung thêm nhằm tăng sức cạnh tranh trước các đối thủ cùng phân khúc.

Xem thêm:

Bảng giá xe Lexus 2023 & khuyến mãi mới nhất

Lexus ES 0988998385 hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể như sau:

Giá lăn bánh & trả góp Lexus ES

Giá lăn bánh ước tính:

Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):

Màu xe Lexus ES

Lexus ES 0988998385 có 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất dành cho khách hàng, bao gồm: Sonic Quartz, Mercury Gray Mica, Sonic Chrome, Sonic Iridium, Black, Ice Ecru Metallic, Sunlight Green Mica Metallic, và Deep Blue Mica. Trong đó, các màu sắc được khách hàng ưa chuộng là:

Sonic Quartz

Black

Deep Blue Mica

Đánh giá chi tiết Lexus ES

Phần đầu xe Lexus ES 0988998385 trang bị lưới tản nhiệt dạng con suốt đặc trưng của thương hiệu xe sang Nhật Bản. Hai bên bố trí cụm đèn pha với thiết kế sắc cạnh đi cùng công nghệ chiếu sáng bi-LED tiêu chuẩn. Trang bị này cũng tích hợp tính năng cân bằng góc chiếu tự động. Ngoài ra, dải đèn LED định vị ban ngày có dạng tia chớp giúp mang đến khả năng nhận diện tốt cho chiếc xe.

Lưới tản nhiệt và đèn pha ở đầu xe Lexus ES

Bên thân xe, sự khác biệt giữa các phiên bản đến từ bộ la-zăng được trang bị cho “dàn chân”. Theo đó, Lexus ES  được trang bị bộ mâm inch tiêu chuẩn, trong khi bản F Sport sẽ sử dụng mâm 19 inch to lớn hơn. Ngoài ra, viền crom sáng bóng bao quanh kính xe nhằm gia tăng thêm nét sang trọng cho chiếc sedan.

La-zăng hợp kim đa chấu thu hút của Lexus ES 

Phía sau xe trang bị cụm đèn hậu với thiết kế 3 dải LED hình họa chữ L xếp chồng lên nhau. Nắp cốp với thiết kế nhô ra mạng lại cảm giác như một cánh lướt gió, thể hiện diện mạo năng động, thể thao cho chiếc xe sang này.

Đuôi xe Lexus ES  với thiết kế lịch lãm, hiện đại

Nội thất

Không gian nội thất là khu vực nhận được nhiều nâng cấp nhất của Lexus ES  thế hệ mới. Cabin xe sở hữu bảng điều khiển trung tâm được tái thiết kế với khay sạc không dây hoàn thiện hơn.

Khu vực điều khiển trung tâm được sắp xếp thân thiện hơn với người dùng

Bảng điều khiển chính của Lexus ES được chia làm 2 phần và phân tách bằng một đường viền nhôm. Nửa phía trên bao gồm hệ thống cửa gió và màn hình giải trí 12.3 inch sắc nét trong khi nửa dưới là hệ thống phím bấm tiện ích, nút xoay để cài đặt âm thanh, điều hòa nhiệt độ.

Màn hình điều khiển trên Lexus ES

Vô-lăng trên xe Lexus ES thiết kế 3 chấu, mạ bạc, bọc da và được ốp gỗ Shimamoku sang trọng. Trên tay lái này còn tích hợp lẫy chuyển số và hỗ trợ các chức năng chỉnh điện, nhớ vị trí, hỗ trợ ra vào và sưởi. Cụm đồng hồ phía sau cung cấp những thông tin quan trọng cho người lái hiển thị trên màn hình đa thông tin TFT 4.2 inch với ánh sáng dịu nhẹ không hại mắt.

Vô-lăng vừa mang nét thể thao, vừa mang tính sang trọng trên Lexus ES

Ghế người lái có thể chỉnh điện 10 hướng, nhớ 3 vị trí, làm mát và sưởi ghế, hỗ trợ ra vào. Ghế hành khách phía trước cũng có thể chỉnh điện 8 hướng và sưởi/làm mát ghế. Hàng ghế sau thoải mái nhờ khoảng để chân thoáng, tuy nhiên vì trần xe dốc về phía sau nên không gian phía trên đầu khá thấp.

Hàng ghế hành khách của Lexus ES có khoảng để chân thoải mái

Tiện nghi

Lexus ES 0988998385 sở hữu hệ thống nhận dạng giọng nói tiên tiến được cập nhật và tương thích với hơn 18 ngôn ngữ tại châu Âu.

Module truyền dữ liệu được cải tiến cho phép xe kết nối mạng di động, Internet và dịch vụ e-Care. Ngoài ra, trang bị này còn hỗ trợ điều khiển một số tính năng thông qua app Lexus Link trên thiết bị di động như khoá/mở cửa, bật đèn báo nguy hiểm hay điều hoà.

Sạc không dây trang bị trên Lexus ES

Ngoài ra, xe còn sở hữu hệ thống điều hòa tự động 2 vùng đi kèm chức năng lọc bụi phấn hoa và tự động thay đổi chế độ lấy gió. Hệ thống giải trí đa phương tiện bao gồm màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.3 inch, dàn âm thanh 10 loa Lexus Premium, đầu DVD và các kết nối USB/AUX/Bluetooth.

Vận hành

Lexus ES được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 2.5L, sản sinh công suất tối đa 204 mã lực và mômen xoắn cực đại 243Nm. Đi kèm với đó là hộp số tự động 8 cấp. Khả năng tăng tốc của xe từ 0 lên 100km/s trong chưa đến 10s trước khi đạt tốc độ tối đa 207km/h.

Khối động cơ giúp cho Lexus ES vận hành mạnh mẽ

Lexus Es cũng được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ cho người lái như hệ thống điều khiển sang số thông minh, hệ thống dừng và khởi động thông minh và hỗ trợ vào cua nằm nâng cao khả năng vận hành cho xe.

An toàn

Hệ thống an toàn mà Lexus ES sở hữu sẽ giúp khách hàng cảm thấy an tâm trên suốt chặng đường với một loạt tính năng ăn toàn tân tiến như:

Cảnh báo va chạm với xe đang lưu thông phía trước.

Hỗ trợ theo dõi làn đường.

Kiểm soát hành trình thích ứng.

Hỗ trợ chuyển làn.

Hỗ trợ đỗ xe.

Đèn pha thích ứng tự động.

Cảnh báo phương tiện cắt ngang.

Chống bó cứng phanh.

Trợ lực phanh điện tử.

Túi khí quanh xe…

Hệ thống đèn pha tự thích ứng của Lexus ES0988998385

Thông số kỹ thuật cơ bản

Lexus ES 0988998385
Kích thước – Trọng lượng
Số chỗ 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4975 x 1865 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2.870
Trọng lượng bản thân (kg) 2.150
Tiêu hao nhiên liệu (l/100 km) 4.6
Dung tích bình xăng (l) 50
Mâm vành hợp kim 18 inch
Cỡ lốp 235/45R18
Ngoại thất
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Cụm đèn sau LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần Không
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện, chỉnh điện, chống chói
Sấy gương
Cảm biến gạt mưa
Cốp đóng/mở điện
Ăng ten vây cá
Nội thất – Tiện nghi
Chất liệu vô lăng Da
Nút bấm tích hợp trên vô lăng
Gương chiếu hậu trong xe
Loại đồng hồ LCD
Chất liệu bọc ghế Da Semi-aniline
Cửa kính một chạm
Ghế lái Chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí
Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2 Chỉnh điện 2 hướng
Tựa tay hàng ghế trước/sau
Chìa khóa thông minh
Khởi động nút bấm Không
Đàm thoại rảnh tay Không
Hệ thống điều hòa
Màn hình giải trí trung tâm 12.3 inch
AUX/ Bluetooth/ USB Có
Ra lệnh giọng nói Không
Radio AM/FM
Hệ thống âm thanh Lexus 10 loa
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Lẫy chuyển số trên vô-lăng Có
Nhiều chế độ lái
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) Có
Giữ phanh tự động
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Kiểm soát gia tốc
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)
Động cơ/Hộp số
Động cơ D4S 4 xi-lanh
Dung tích (cc) 2.487
Công suất cực đại (Ps/rpm)  204/6600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 243
Hộp số CVT
Dẫn động AWD
Loại nhiên liệu Xăng
Hệ thống treo trước/sau MacPherson Strut/Double Wishbone
Hệ thống phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
An toàn
Số túi khí 10
Cảm biến lùi
Camera lùi Không
Camera 360 độ
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Chống bó cứng phanh (ABS)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Cảnh báo chệch làn đường
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đổ đèo
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

Xem thêm:

0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *